|
GOLD (USD/oz) |
1991.95
|
1992.35
|
GOLD (Nghìn/lượng) |
56,870
|
56,881
|
OIL (USD/barrel) |
69.79
|
69.83
|
Tỷ giá (USD/VND)
|
17840
|
http://www.easy-forex.com |
|
HCM |
66.550
|
67.250
|
Hà nội |
66.550
|
67.270
|
Đà Nẵng |
66.550
|
67.270
|
Nha Trang |
66.550
|
67.270
|
Cà Mau |
66.550
|
67.270
|
|
Phí nộp/rút vàng (1.000 đồng/lượng) |
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí nộp |
Phí rút |
HCM
|
|
SJCcs
|
|
|
HCM
|
|
SJCfx
|
|
|
v
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí vận chuyển |
Cập nhật lúc:
24/03/2023 11:45
|
Áp dụng đối với các sản phẩm 'Đầu tư vàng tại VGB' |
|
Liên kết website TVKD & Đại lý nhận lệnh |
|
USD |
23,310.00
|
23,340.00
|
23,680.00
|
EUR |
24,807.49
|
25,058.07
|
26,196.51
|
GBP |
28,126.61
|
28,410.72
|
29,325.87
|
AUD |
15,294.52
|
15,449.01
|
15,946.65
|
CHF |
24,998.83
|
25,251.34
|
26,064.73
|
JPY |
174.95
|
176.72
|
185.22
|
SGD |
17,255.18
|
17,429.48
|
17,990.91
|
|