|
GOLD (USD/oz) |
1,915.83
|
1,915.57
|
GOLD (Nghìn/lượng) |
55,367
|
55,359
|
OIL (USD/barrel) |
88.03
|
88.00
|
Tỷ giá (USD/VND)
|
23,970.00
|
Nguồn: investing.com |
|
HCM |
68.250
|
68.950
|
Hà nội |
68.250
|
68.970
|
Đà Nẵng |
68.250
|
68.970
|
Nha Trang |
68.250
|
68.970
|
Cà Mau |
68.250
|
68.970
|
|
Phí nộp/rút vàng (1.000 đồng/lượng) |
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí nộp |
Phí rút |
HCM
|
|
SJCcs
|
|
|
HCM
|
|
SJCfx
|
|
|
v
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí vận chuyển |
Cập nhật lúc:
03/10/2023 08:10
|
Áp dụng đối với các sản phẩm 'Đầu tư vàng tại VGB' |
|
Liên kết website TVKD & Đại lý nhận lệnh |
|
USD |
23,600.00
|
23,630.00
|
23,970.00
|
EUR |
25,364.20
|
25,620.41
|
26,783.84
|
GBP |
29,406.06
|
29,703.09
|
30,659.23
|
AUD |
15,021.88
|
15,173.61
|
15,662.05
|
CHF |
26,477.50
|
26,744.94
|
27,605.87
|
JPY |
159.82
|
161.44
|
169.19
|
SGD |
17,135.26
|
17,308.34
|
17,865.50
|
|