Phân tích dự báo xu hướng vàng
Chiến lược đầu tư trong ngày
Nhận định chuyên gia
Thị trường chứng khoán
Thị trường ngoại hối
Chỉ số kinh tế và sự kiện
|
GOLD (USD/oz) |
1709.42
|
1709.82
|
GOLD (Nghìn/lượng) |
47,650
|
47,661
|
OIL (USD/barrel) |
60.92
|
60.96
|
Tỷ giá (USD/VND)
|
17840
|
http://www.easy-forex.com |
|
HCM |
55.600
|
56.000
|
Hà nội |
55.600
|
56.020
|
Đà Nẵng |
55.600
|
56.020
|
Nha Trang |
55.600
|
56.020
|
Cà Mau |
55.600
|
56.020
|
|
Phí nộp/rút vàng (1.000 đồng/lượng) |
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí nộp |
Phí rút |
HCM
|
|
SJCcs
|
|
|
HCM
|
|
SJCfx
|
|
|
v
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí vận chuyển |
Cập nhật lúc:
04/03/2021 06:34
|
Áp dụng đối với các sản phẩm 'Đầu tư vàng tại VGB' |
|
Liên kết website TVKD & Đại lý nhận lệnh |
|
|