|
Phân tích dự báo xu hướng vàng |
|
|
Chiến lược đầu tư trong ngày |
|
|
Chỉ số kinh tế và sự kiện |
|
|
|
|
GOLD (USD/oz) |
1708.58
|
1708.98
|
GOLD (Nghìn/lượng) |
47,626
|
47,637
|
OIL (USD/barrel) |
60.90
|
60.94
|
Tỷ giá (USD/VND)
|
17840
|
http://www.easy-forex.com |
|
HCM |
55.600
|
56.000
|
Hà nội |
55.600
|
56.020
|
Đà Nẵng |
55.600
|
56.020
|
Nha Trang |
55.600
|
56.020
|
Cà Mau |
55.600
|
56.020
|
|
Phí nộp/rút vàng (1.000 đồng/lượng) |
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí nộp |
Phí rút |
HCM
|
|
SJCcs
|
|
|
HCM
|
|
SJCfx
|
|
|
v
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí vận chuyển |
Cập nhật lúc:
04/03/2021 06:37
|
Áp dụng đối với các sản phẩm 'Đầu tư vàng tại VGB' |
|
Liên kết website TVKD & Đại lý nhận lệnh |
|
|