|
Phân tích dự báo xu hướng vàng |
|
|
Chiến lược đầu tư trong ngày |
|
|
Chỉ số kinh tế và sự kiện |
|
|
|
|
GOLD (USD/oz) |
1826.31
|
1826.71
|
GOLD (Nghìn/lượng) |
51,216
|
51,227
|
OIL (USD/barrel) |
113.79
|
113.83
|
Tỷ giá (USD/VND)
|
17840
|
http://www.easy-forex.com |
|
HCM |
69.800
|
70.500
|
Hà nội |
69.800
|
70.520
|
Đà Nẵng |
69.800
|
70.520
|
Nha Trang |
69.800
|
70.520
|
Cà Mau |
69.800
|
70.520
|
|
Phí nộp/rút vàng (1.000 đồng/lượng) |
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí nộp |
Phí rút |
HCM
|
|
SJCcs
|
|
|
HCM
|
|
SJCfx
|
|
|
v
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí vận chuyển |
Cập nhật lúc:
17/05/2022 14:15
|
Áp dụng đối với các sản phẩm 'Đầu tư vàng tại VGB' |
|
Liên kết website TVKD & Đại lý nhận lệnh |
|
|