|
GOLD (USD/oz) |
1466.02
|
1466.42
|
GOLD (Nghìn/lượng) |
41,059
|
41,071
|
OIL (USD/barrel) |
59.51
|
59.55
|
Tỷ giá (USD/VND)
|
17840
|
http://www.easy-forex.com |
|
HCM |
41.300
|
41.530
|
Hà nội |
41.300
|
41.550
|
Đà Nẵng |
41.300
|
41.550
|
Nha Trang |
41.290
|
41.550
|
Cà Mau |
41.290
|
41.550
|
|
Phí nộp/rút vàng (1.000 đồng/lượng) |
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí nộp |
Phí rút |
HCM
|
|
SJCcs
|
|
|
HCM
|
|
SJCfx
|
|
|
v
|
Địa điểm |
Thời gian |
Vàng |
Phí vận chuyển |
Cập nhật lúc:
13/12/2019 07:29
|
Áp dụng đối với các sản phẩm 'Đầu tư vàng tại VGB' |
|
Liên kết website TVKD & Đại lý nhận lệnh |
|
|